Rise of Kingdoms (RoK) là một trong những tựa game chiến thuật thời gian thực được yêu thích nhất hiện nay. Tuy nhiên, nếu bạn là người mới, việc nắm bắt các thuật ngữ và từ viết tắt trong game có thể gây khó khăn.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp và giải thích chi tiết những thuật ngữ phổ biến nhất trong Rise of Kingdoms để giúp bạn dễ dàng hòa nhập và chơi game hiệu quả hơn.
1. Thuật ngữ cơ bản trong Rise of Kingdoms
Thuật ngữ | Giải thích |
---|---|
RoK | Viết tắt của Rise of Kingdoms |
TP / CH | Town Hall / City Hall – Tòa Thị Chính, công trình chính trong thành |
K | Kingdom – Vương quốc (ví dụ: K1234 là vương quốc số 1234) |
KVK | Kingdom vs Kingdom – Sự kiện liên đấu giữa các vương quốc |
Gem | Đá quý – đơn vị tiền tệ cao cấp trong game |
AP | Action Point – Điểm hành động dùng để đánh man rợ hoặc tham gia sự kiện |
Teleport (TP) | Dịch chuyển thành đến vị trí khác trên bản đồ |
VIP | Hệ thống tích điểm ưu đãi – mở khóa đặc quyền theo cấp độ |
F2P | Free to Play – Người chơi không nạp tiền |
P2W | Pay to Win – Người chơi nạp nhiều tiền để có lợi thế |
2. Thuật ngữ về quân đội và chiến đấu
Thuật ngữ | Giải thích |
---|---|
March | Đội quân hành quân |
Rally | Tập hợp quân tấn công mục tiêu lớn |
Garrison | Trụ thủ / phòng thủ công trình |
Swarm | Nhiều đội quân cùng tấn công một mục tiêu |
AOE | Area of Effect – Kỹ năng sát thương diện rộng |
CC | Crowd Control – Khống chế (làm choáng, câm lặng, làm chậm,…) |
Tank | Tướng hoặc quân chịu đòn tốt |
DPS | Damage per Second – Sát thương theo thời gian |
Support | Tướng hỗ trợ (buff, hồi máu, tăng tốc độ…) |
Field Fight/Open Field | Giao tranh tự do ngoài bản đồ |
3. Thuật ngữ về liên minh và vương quốc
Thuật ngữ | Giải thích |
---|---|
R5 | Trưởng liên minh |
R4 | Quản trị viên liên minh |
Diplo | Diplomatic – Người phụ trách ngoại giao |
NAP | Non-Aggression Pact – Hiệp ước không tấn công |
Coalition | Liên minh liên kết (có thể phối hợp rally, đốt cờ) |
Zone (Zone Center) | Trung tâm vùng – khu vực chiến lược |
Pass | Cổng nối giữa các khu vực |
4. Các loại lính và phát triển thành phố
Thuật ngữ | Giải thích |
---|---|
T1 / T2 / T3 / T4 / T5 | Cấp độ lính – T5 là lính mạnh nhất |
RSS/ RES | Resource – Tài nguyên: Gỗ, Lương thực, Đá, Vàng |
Farm Account | Tài khoản phụ dùng để farm tài nguyên hỗ trợ tài khoản chính |
Speedup | Vật phẩm giúp rút ngắn thời gian xây, nâng cấp, huấn luyện |
Tech | Khoa học công nghệ trong học viện hoặc KVK |
5. Thuật ngữ về sự kiện và hoạt động đặc biệt
Thuật ngữ | Giải thích |
---|---|
MGE | Mightiest Governor Event – Thống Đốc Mạnh Nhất |
Osiris | Ark of Osiris – Sự kiện PvP liên minh 30 vs 30 |
Ceroli | Ceroli Crisis – Sự kiện co-op 4 người đánh boss |
Champions of Olympia | Đấu trường PvP 5v5 |
Barb | Barbarian – Man rợ |
Barb Fort | Pháo đài man rợ – cần tổ đội để tiêu diệt |
Eve of KVK | Giai đoạn chuẩn bị trước khi KVK bắt đầu |
Tổng kết
Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong Rise of Kingdoms không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với đồng đội mà còn giúp bạn nắm bắt cơ chế game nhanh chóng.
Dù bạn là người mới hay đã chơi lâu năm, việc cập nhật và ghi nhớ các từ viết tắt quan trọng sẽ là lợi thế lớn trong hành trình chinh phục các vương quốc.
Gợi ý: Bạn có thể lưu lại bài viết này hoặc chia sẻ với bạn bè trong liên minh để cùng nhau hiểu rõ hơn khi chơi Rise of Kingdoms.
Xem thêm: Series Hướng dẫn cơ bản cho người chơi mới